Loading data. Please wait
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-12-00
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and foot bridges; design loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1072 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Specifications, control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4211 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18161-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18164-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as insulating building materials - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation made of rigid expanded polystyrene foam | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibrous insulation materials for building - Part 1: Thermal insulation materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18165-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |