Loading data. Please wait

DIN 18161-1

Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1976-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18161-1
Tên tiêu chuẩn
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Ngày phát hành
1976-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102 (1970-02) * DIN 16952-2 * DIN 18172 * DIN 52612-1 (1972-08) * DIN 52612-2 (1973-03) * MeßEinhG (1969-07-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN V 4108-10 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 822 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 822
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 823 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 823
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 824 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 824
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 825 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness; German version EN 825:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 825
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (1996-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1602 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1602
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1604 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; German version EN 1604:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1604
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1605 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; German version EN 1605:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1605
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1608 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; German version EN 1608:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1608
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consistency (mechanical property) * Construction * Cork * Dimensions * Forms (paper) * Marking * Patterns * Preparation * Roofs * Samples * Strain * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Tensile strength * Test specimens * Thermal conductivity * Thermal insulation * Tolerances (measurement) * Walls * Plates * Exposure to heat * Insulating materials * Blank forms * Test results * Implementation * Boards * Upsetting * Quality * Classes of building materials * Dimensional stability * Bulk density * Surveillance reports * Sheets * Panels * Use * Planks * Soils * Bottom * Ground * Foreign surveillance * Impregnated * Preferred dimensions * Amount * Floors * Tiles * Testing * Compressive stress * Form of delivery * Applications
Số trang
8