Loading data. Please wait

DIN V 4108-10

Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
The project specifies application related requirements to factory made thermal insulating products made from mineral wool, EPS, XPS, phenolic foam, cellular glass, wood wool, expanded perlite, expanded cork and wood fibres.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 4108-10
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108-2 (2003-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13501-1 (2002-06)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from fire reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (1996-08)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13499 (2003-12) * DIN EN 13500 (2003-12) * DIN EN ISO 9229 (1997-06) * ZVDH Flachdachrichtlinien (2001-09) * ZVDH Flachdachrichtlinien (2003-09)
Thay thế cho
DIN 68755-1 (2000-06)
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68755-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68755-2 (2000-06)
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68755-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18164-1 (2002-01)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18164-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18165-1 (2002-01)
Fibrous insulation materials for building - Part 1: Thermal insulation materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18165-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1101 (2000-06, t) * DIN 18161-1 (1976-12, t) * DIN 18164-2 (2001-09, t) * DIN 18165-2 (2001-09, t) * DIN 18174 (1981-01, t)
Thay thế bằng
DIN 4108-10 (2008-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-10
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18164-1 (2002-01)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18164-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1992-08)
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1991-12)
Cellular plastics as insulating building materials; insulating materials thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18165-1 (2002-01)
Fibrous insulation materials for building - Part 1: Thermal insulation materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18165-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18165-1/A1 (1989-12) * DIN 18165-1 (1987-03) * DIN 18165-1 (1985-06) * DIN 18165-1 (1975-01)
Từ khóa
Buildings * Classification of fires * Components * Construction * Cork * Definitions * Energy consumption * Energy demands * Energy economics * Expanded perlite * Extruder foam * Field of application * Foam glass * Heat loss * Insulating materials * Marking * Marks * Mineral wool * Minimum requirements * Phenolic resins * Polystyrene * Properties * Quality assurance * Rigid foams * Surface spread of flame * Symbols * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal storage * Thermal transmission coefficient * Use * Wood fibres * Wood wool * Energy conservations * Applications * Implementation
Mục phân loại
Số trang
32