Loading data. Please wait
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-08-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular materials; definitions of terms and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7726 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular coordination in building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18000 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as in-situ cellular plastics in building; in-situ polyurethane (PUR) foam for thermal insulation; application, properties, execution, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18159-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulating materials; determination of water vapour (moisture) permeability of construction and insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52615 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Modular coordination; Multimodules for horizontal coordinating dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1040 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as insulating building materials; insulating materials thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal materials - Part 10: Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-10 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18164-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 822 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 823 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 824 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness; German version EN 825:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 825 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1602 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; German version EN 1604:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1604 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; German version EN 1605:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1605 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; German version EN 1608:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1608 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13163 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-10 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18164-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as insulating building materials; insulating materials thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |