Loading data. Please wait

DIN 18164-1

Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
This standard describes insulating materials made of phenol formaldehyde resin (PF) rigid foam, polystyrene (PS) rigid foam and polyurethane (PUR) rigid foam and factory-produced as boards or sheets (also profiled and/or coated) which are used for insulating purposes in building. According to the type of application these insulating materials may be used e.g. in walls, ventilated roofs, under pressure-distributing floors, in unventilated roofs under the roofing skin and for parking decks. It specifies terms, designation, types of application and apparent desities, type of manufacture, coating, profiling, type of delivery, requirements, testing, marking as well as internal and external control.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18164-1
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 4898 (2001-02), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1981-05)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1991-11)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7726 (1982-05)
Cellular materials; definitions of terms and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7726
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18000 (1984-05)
Modular coordination in building
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18000
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18159-1 (1991-12)
Cellular plastics as in-situ cellular plastics in building; in-situ polyurethane (PUR) foam for thermal insulation; application, properties, execution, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18159-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52612-1 (1979-09)
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52612-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52615 (1987-11)
Testing of thermal insulating materials; determination of water vapour (moisture) permeability of construction and insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52615
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1040 (1983-12)
Building construction; Modular coordination; Multimodules for horizontal coordinating dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1040
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1101 (1989-11) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18164-2 (1991-03) * DIN 18184 (1991-06) * DIN 18200 (1986-12) * DIN 52612-2 (1984-06) * DIN 53420 (1978-12) * DIN 53421 (1984-06) * DIN 53431 (1977-08)
Thay thế cho
DIN 18164-1 (1991-12)
Cellular plastics as insulating building materials; insulating materials thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN V 4108-10 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18164-1 (2002-01)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18164-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 822 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 822
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 823 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 823
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 824 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 824
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 825 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness; German version EN 825:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 825
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (1996-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1602 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1602
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1604 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; German version EN 1604:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1604
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1605 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; German version EN 1605:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1605
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1608 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; German version EN 1608:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1608
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18164-1 (2002-01)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18164-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1992-08)
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1991-12)
Cellular plastics as insulating building materials; insulating materials thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06)
Từ khóa
Blank forms * Bulk density * Change of length * Coatings * Compressive strength * Construction * Definitions * Density * Design * Designations * Dimensional stability * Dimensions * Energy conservations * Foamed plastics * Foamed rubber * Insulating materials * Marking * Materials types * Phenolic resins * Polystyrene * Polyurethane * Rigid foams * Sampling methods * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Tensile strength * Test results * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulation * Tolerances (measurement) * Energy economics
Số trang
10