Loading data. Please wait

DIN 4108-4

Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
This standard contains characteristic values which are to be used in the verification by calculation of the thermal insulation and the protection against moisture of buildings and their components.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4108-4
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108-2 (1981-08)
Heat insulation in buildings; Heat insulation and heat storage; requirements and directions for planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (1981-08)
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18517-1 (1985-11)
Wall cladding with small-size façade slates; asbestos-cement slates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18517-1
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-3 (1991-03)
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52128 (1977-03)
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52128
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52143 (1985-08)
Bitumen roofing felt with glass fleece base; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52143
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52611-1 (1991-01)
Determination of thermal resistance of building elements; laboratory method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52611-1
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52611-2 (1990-04)
Determination of thermal resistance of building elements; use of measured values in building applications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52611-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52612-1 (1979-09)
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52612-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52615-1 (1973-06)
Testing of thermal insulations; determination of water vapour permeability of building and insulating materials, test procedure and evaluation of results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52615-1
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68121-1 (1990-06)
Timber profiles for windows and window doors; dimensions, quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68121-1
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-1 (1989-08) * DIN 105-2 (1989-08) * DIN 105-3 (1984-05) * DIN 105-4 (1984-05) * DIN 106-1 (1980-09) * DIN 106-1/A1 (1989-09) * DIN 106-2 (1980-11) * DIN 274-1 (1972-04) * DIN 274-2 (1972-04) * DIN 274-3 (1976-12) * DIN 274-4 (1978-08) * DIN 398 (1976-06) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1053-1 (1990-02) * DIN 1101 (1989-11) * DIN 4108-5 (1981-08) * DIN 4158 (1978-05) * DIN 4159 (1978-04) * DIN 4160 (1978-08) * DIN 4165 (1986-12) * DIN 4166 (1986-12) * DIN 4219-1 (1979-12) * DIN 4219-2 (1979-12) * DIN 4223 (1978-08) * DIN 4226-1 (1983-04) * DIN 4226-2 (1983-04) * DIN 4232 (1987-09) * DIN 4242 (1979-01) * DIN 16729 (1984-09) * DIN 16730 (1986-12) * DIN 16731 (1986-12) * DIN 18055 (1981-10) * DIN 18151 (1987-09) * DIN 18152 (1987-04) * DIN 18153 (1989-09) * DIN 18159-1 (1978-06) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18161-1 (1976-12) * DIN 18162 (1976-08) * DIN 18163 (1978-06) * DIN 18164-1 (1979-06) * DIN 18164-2 (1991-03) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18165-2 (1987-03) * DIN 18171 (1978-02) * DIN 18173 (1978-02) * DIN 18174 (1981-01) * DIN 18175 (1977-05) * DIN 18180 (1989-09) * DIN 52612-2 (1984-06) * DIN 52612-3 (1979-09) * DIN 68705-2 (1981-07) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68750 (1958-04) * DIN 68752 (1974-12) * DIN 68754-1 (1976-02) * DIN 68761-1 (1986-11) * DIN 68761-4 (1982-02) * DIN 68763 (1990-09) * DIN 68764-1 (1973-09)
Thay thế cho
DIN 4108-4 (1985-12)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4/A1 (1989-12)
Thay thế bằng
DIN V 4108-4 (1998-03)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 4108-4 (2007-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2004-07)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-10)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-03)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1960-05)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1952-07)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1991-11)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1985-12)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1981-08)
Thermal insulation in buildings; heat- and moisture protection engineering characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (2013-02) * DIN 4108-4/A1 (1989-12) * DIN 4108-4/A1 (1984-04)
Từ khóa
Brickwork * Buildings * Calculating data * Climatic protection * Components * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Content * Damp-proofing * Determination of content * Diffusion resistance * Energy conservation * Energy conservations * Heat capacity * Heat transfer * Masonry * Masonry work * Mathematical calculations * Moisture * Ratings * Standard value * Stone * Structural members * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Thermal protection * Thermal resistance * Water vapour permeability * Protection against condensation water * Thermal transmission coefficient * Energy economics
Mục phân loại
Số trang
20