Loading data. Please wait
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1998-10-00
Thermal insulation in buildings; quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52128 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52129 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen roofing felt with glass fleece base; terms and definitions, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52143 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Specification for plain and decorative linoleum; German version EN 548:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 548 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Specification for plain and decorative linoleum on a corkment backing; German version EN 687:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 687 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties; German version EN 12086:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12086 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by diffusion; German version EN 12088:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12088 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO 10077-1:2000); German version EN ISO 10077-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1960-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings; heat- and moisture protection engineering characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |