Loading data. Please wait
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO 10077-1:2000); German version EN ISO 10077-1:2000
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-11-00
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 674 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 675 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006); German version EN ISO 10077-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006); German version EN ISO 10077-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO 10077-1:2000); German version EN ISO 10077-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 10077-1:2006 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |