Loading data. Please wait

DIN V 4108-4

Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
This document specifies characteristic values relating to thermal insulation which shall be applied to technical verification of thermal performance of buildings and building commponents unsing calculation. Design values of thermal conductivity indicated in this prestandard, in particular take into account the influence of temperature, actual moisture content and changing product properties. The water vapour resistance factors indicated in this prestandard are also standard values. The specified values of water vapour resistance facotrs are intended for assessment of dew protection.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 4108-4
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108-1 (1981-08)
Thermal insulation in buildings; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-1
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (1981-08)
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-3 (1991-03)
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52128 (1977-03)
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52128
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52143 (1985-08)
Bitumen roofing felt with glass fleece base; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52143
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 206 (1990-10)
Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 206
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 548 (1997-09)
Resilient floor coverings - Specification for plain and decorative linoleum; German version EN 548:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 548
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 687 (1997-09)
Resilient floor coverings - Specification for plain and decorative linoleum on a corkment backing; German version EN 687:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 687
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12086 (1997-08)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties; German version EN 12086:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12086
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12088 (1997-08)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by diffusion; German version EN 12088:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12088
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6946 (1996-11)
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (1996-08)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-6 (2013-06)
Clay masonry units - Part 6: High precision units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 105-6
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-1 (1989-08) * DIN 105-2 (1989-08) * DIN 105-3 (1984-05) * DIN 105-4 (1984-05) * DIN 106-1 (1980-09) * DIN 106-1/A1 (1989-09) * DIN 106-2 (1980-11) * DIN 277-2 (1987-06) * DIN 398 (1976-06) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1101 (1989-11) * DIN 4108-2 (1995-11) * DIN 4108-3/A1 (1995-11) * DIN V 4108-6 (1995-04) * DIN V 4108-7 (1996-11) * DIN 4108-20 (1995-07) * DIN 4108-21 (1995-11) * DIN 4158 (1978-05) * DIN 4159 (1978-04) * DIN 4160 (1978-08) * DIN 4165 (1996-11) * DIN 4166 (1997-10) * DIN 4219-1 (1979-12) * DIN 4219-2 (1979-12) * DIN 4223 (1978-08) * DIN 4226-1 (1983-04) * DIN 4226-2 (1983-04) * DIN 4232 (1987-09) * DIN 4242 (1979-01) * DIN 16729 (1984-09) * DIN 16730 (1986-12) * DIN 16731 (1986-12) * DIN 18055 (1981-10) * DIN 18151 (1987-09) * DIN 18152 (1987-04) * DIN 18153 (1989-09) * DIN 18159-1 (1991-12) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18161-1 (1976-12) * DIN 18162 (1976-08) * DIN 18163 (1978-06) * DIN 18164-1 (1992-08) * DIN 18164-2 (1991-03) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18165-2 (1987-03) * DIN 18174 (1981-01) * DIN 18175 (1977-05) * DIN 18180 (1989-09) * DIN 68121-1 (1993-09) * DIN 68705-2 (1981-07) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68752 (1974-12) * DIN 68754-1 (1976-02) * DIN 68755 (1992-07) * DIN 68761-1 (1986-11) * DIN 68761-4 (1982-02) * DIN 68763 (1990-09) * DIN 68764-1 (1973-09) * DIN EN 622-2 (1997-08) * DIN EN 622-3 (1997-08) * DIN EN 622-4 (1997-08) * DIN EN 12524 (1996-11) * DIN EN 12664 (1997-03) * DIN EN 12939 (1997-09) * DIN EN ISO 12570 (1996-08) * DIN EN ISO 12571 (1996-09) * DIN EN ISO 12572 (1997-09) * prEN 12114 (1995-09) * prEN ISO 13791 (1995-06) * WärmeschutzV (1994-08-16)
Thay thế cho
DIN 4108-4 (1991-11)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1995-11)
Thay thế bằng
DIN V 4108-4 (1998-10)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 4108-4 (2007-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2004-07)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-10)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1960-05)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1952-07)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1991-11)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1985-12)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1981-08)
Thermal insulation in buildings; heat- and moisture protection engineering characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (2013-02) * DIN 4108-4 (1995-11) * DIN 4108-4/A1 (1989-12) * DIN 4108-4/A1 (1984-04)
Từ khóa
Brickwork * Buildings * Calculating data * Climatic protection * Components * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Content * Damp-proofing * Determination of content * Diffusion resistance * Energy conservation * Energy conservations * Heat capacity * Heat transfer * Masonry * Masonry work * Mathematical calculations * Moisture * Protection against condensation water * Ratings * Standard value * Stone * Structural members * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Thermal protection * Thermal resistance * Water vapour permeability * Thermal transmission coefficient * Energy economics
Số trang
35