Loading data. Please wait

DIN V 4108-4

Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
The project specifies characteristic values relating to thermal insulation which shall be applied to technical verification of thermal performance of buildings and building commponents unsing calculation. Design values of thermal conductivity indicated in this prestandard, in particular take into account the influence of temperature, actual moisture content and changing product properties. The water vapour resistance factors indicated in this document are also standard values. The specified values of water vapour resistance factors are intended for assessment of dew protection.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 4108-4
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108-3 (2001-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-5 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 5: Final energy demand of heating systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-401 (2005-06)
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-401
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52128 (1977-03)
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52128
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52143 (1985-08)
Bitumen roofing felt with glass fleece base; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52143
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-1 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units; German version EN 771-1:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-2 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-3 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-4 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-4
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2003-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1745 (2002-08)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values; German version EN 1745:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1745
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12086 (1997-08)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties; German version EN 12086:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12086
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12433-1 (2000-02)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors; Trilingual version EN 12433-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12433-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12524 (2000-07)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values; German version EN 12524:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12524
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12859 (2001-11)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12859
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2005-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001 + A1:2004 + A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-1 (2000-05) * DIN V 105-2 (2002-06) * DIN 105-2 (2000-05) * DIN 105-5 (1984-05) * DIN V 105-6 (2002-06) * DIN V 105-100 (2005-10) * DIN V 106 (2005-10) * DIN 106-1 (2000-05) * DIN 398 (1976-06) * DIN 1045-1 (2001-07) * DIN 1045-2 (2001-07) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1062 (1941-10) * DIN V 4108-10 (2004-06) * DIN 4158 (1978-05) * DIN 4159 (1999-10) * DIN 4160 (2000-04) * DIN V 4165-100 (2005-10) * DIN 4166 (1997-10) * DIN 4223-1 (2003-12) * DIN 4226-1 (2001-07) * DIN 4226-2 (2002-02) * DIN 16729 (1984-09) * DIN 16730 (1986-12) * DIN 16731 (1986-12) * DIN 18148 (2000-10) * DIN V 18152-100 (2005-10) * DIN V 18153-100 (2005-10) * DIN 18159-1 (1991-12) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18162 (2000-10) * DIN 18164-2 (2001-09) * DIN 18180 (2007-01) * DIN V 20000-402 (2005-06) * DIN V 20000-403 (2005-06) * DIN V 20000-404 (2006-01) * DIN 68121-1 (1993-09) * DIN EN 1057 (2006-08) * DIN EN 1279-5 (2005-08) * DIN EN 1934 (1998-04) * DIN EN 10255 (2004-11) * DIN EN 12207 (2000-06) * DIN EN 13241 (1998-08) * DIN EN ISO 4590 (2003-08) * DIN EN ISO 6946 (2005-06) * DIN EN ISO 9229 (1997-06) * DIN EN ISO 9346 (2005-11) * DIN EN ISO 12572 (2001-09) * DIN EN ISO 13370 (2005-06) * EnEV (2004-12-02) * DIBtMauerstWärmeleitfMessRL (2002-10)
Thay thế cho
DIN V 4108-4 (2004-07)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4/A1 (2006-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4/A1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 4108-4 (2013-02)
Lịch sử ban hành
DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1960-05)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1952-07)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2007-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2004-07)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-10)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-03)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1991-11)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1985-12)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1981-08)
Thermal insulation in buildings; heat- and moisture protection engineering characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4/A1 (2006-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4/A1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (2013-02) * DIN 4108-4 (1995-11) * DIN 4108-4/A1 (1989-12) * DIN 4108-4/A1 (1984-04)
Từ khóa
Brickwork * Building boards * Buildings * Bulk density * Calculating data * Climatic protection * Components * Concrete blocks * Concrete components * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Content * Damp-proofing * Determination of content * Diffusion resistance * Dimensioning * Energy conservation * Energy economics * Heat capacity * Heat transfer * Joints * Masonry * Masonry work * Mathematical calculations * Moisture * Mortars * Plasters * Protection against condensation water * Ratings * Screeds (floors) * Standard value * Stone * Structural members * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Water vapour permeability * Energy conservations
Số trang
44