Loading data. Please wait
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-06-00
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components - Part 4: Synopsis and application of classified building materials, components and special components; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4/A1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units; German version EN 771-1:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength; German version EN 772-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 772-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from fire reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2011-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 20000-401 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-401 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2011-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 20000-401 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |