Loading data. Please wait
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2011-07
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-11-00
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components - Part 4: Synopsis and application of classified building materials, components and special components; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4/A1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-5 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties; German version EN 1745:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1745 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined paramters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-401 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-401 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2011-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 20000-401 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |