Loading data. Please wait

DIN 4109 Beiblatt 1

Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods

Số trang: 62
Ngày phát hành: 1989-11-00

Liên hệ
The supplement 1 gives examples of the construction of components which can be considered as being able to fulfil the requirements for sound insulation specified in DIN 4109 without any additional tests to verify their suitability for sound insulation purposes in buildings. Calculation methods for the assessment of air-borne and impact sound insulation are also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4109 Beiblatt 1
Tên tiêu chuẩn
Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods
Ngày phát hành
1989-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4028 (1982-01)
Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture - Requirements, testing, design, construction, installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4028
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-1 (1984-07)
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-2 (1985-12)
Internal non-loadbearing partitions; gypsum wallboard partitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-2
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-4 (1988-11)
Internal non-loadbearing partitions; partitions with timber framing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-4
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-2 (1981-08)
Heat insulation in buildings; Heat insulation and heat storage; requirements and directions for planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 (1989-11)
Sound insulation in buildings; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4158 (1978-05)
Filler concrete joists for reinforced and prestressed concrete floors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4158
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4159 (1978-04)
Structurally cooperating bricks for floors and wall panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4159
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4160 (1978-08)
Structurally non-cooperating bricks for floors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4160
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4165 (1986-12)
Autoclaved aerated concrete blocks and flat elements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4165
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4166 (1986-12)
Autoclaved aerated concrete slabs and panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4166
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4219-1 (1979-12)
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4219-1
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18017-1 (1987-02)
Ventilation of bathrooms and WCs without outside windows; single shaft systems without ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18017-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18017-3 (1988-04)
Ventilation of bathrooms and WCs without outside windows by fans
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18017-3
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18055 (1981-10)
Windows; air permeability of joints, water tightness and mechanical strain; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18055
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1987-09)
Lightweight concrete hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (1987-04)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18165-2 (1987-03)
Fibre insulating building materials; impact sound insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18165-2
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18175 (1977-05)
Glass building bricks and blocks - Requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18175
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (1987-01)
Accessoires for use with gypsum plasterboards; steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-2 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18183 (1988-11)
Prefabricated gypsum plasterboard; metal stud partitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18183
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18515 (1970-07)
Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18515
Ngày phát hành 1970-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-2 (1989-08) * DIN 106-1 (1980-09) * DIN 456 (1976-08) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1053-1 (1987-12) * DIN 1053-2 (1984-07) * DIN 1055-1 (1978-07) * DIN 1101 (1988-08) * DIN 1102 (1988-08) * DIN 1115 (1987-05) * DIN 4109 Beiblatt 2 (1989-11) * DIN 4223 (1978-08) * DIN 4242 (1979-01) * DIN 16952-1 (1977-04) * DIN 16952-2 (1979-01) * DIN 16952-3 (1977-04) * DIN 16952-4 (1977-04) * DIN 18153 (1988-07) * DIN 18164-2 (1989-05) * DIN 18165-1 (1987-03) * DIN 18173 (1978-02) * DIN 18180 (1987-12) * DIN 18181 (1987-01) * DIN 18516-1 (1986-09) * DIN 18560-2 (1989-01) * DIN 18560-3 (1989-01) * DIN 18560-4 (1989-01) * DIN 68121-1 (1986-10) * DIN 68121-2 (1986-10) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-5 (1980-10) * DIN 68754-1 (1976-02) * DIN 68762 (1982-03) * DIN 68763 (1988-10) * FluLärmG (1971-03-30) * SchallschutzV (1974-04-05) * Merkblatt zur Ausbildung gemauerter Wände
Thay thế cho
DIN 4109-3 (1962-09)
Noise-control in Buildings; Examples of Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109-3
Ngày phát hành 1962-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109-5 (1963-04)
Noise-control in Buildings; Comments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109-5
Ngày phát hành 1963-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109-3 (1984-10) * DIN 4109-5 (1984-10) * DIN 4109-6 (1984-10) * DIN 4109-7 (1984-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4109-5 (1963-04)
Noise-control in Buildings; Comments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109-5
Ngày phát hành 1963-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109-3 (1962-09)
Noise-control in Buildings; Examples of Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109-3
Ngày phát hành 1962-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 Beiblatt 1 (1989-11) * DIN 4109-7 (1984-10) * DIN 4109-6 (1984-10) * DIN 4109-5 (1984-10) * DIN 4109-3 (1984-10)
Từ khóa
Acoustics * Airborne noise * Airborne sound * Airborne sound insulation * Basic domestic facilities * Brickwork * Building acoustics * Building services * Buildings * Commercial enterprises * Common rooms * Components * Construction * Design * Domestic facilities * Flats * Housing * Impact sound * Impact sound insulation * Industrial economics * Inspection * Minimum requirements * Noise * Noise control (acoustic) * Noise (environmental) * Operation * Planning * Proof of suitability * Ratings * Sound insulation * Sound intensity * Specification (approval) * Structural members * Suitability * Testing * Verification * Sound levels
Số trang
62