Loading data. Please wait
Fibre insulating building materials; impact sound insulating materials
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1987-03-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings; Heat insulation and heat storage; requirements and directions for planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building; Screeds on insulating layers (Floating screeds) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; determination of the dynamic stiffness of insulating layers for floating screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52214 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral fibrous insulating materials; determination of linear dimensions and bulk density, plain products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52275-1 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre Insulating Materials for Building; Insulating Materials for Footstep Sound Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products; German version EN 12431:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12431 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products; German version EN 12431:1998 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12431 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products; German version EN 12431:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12431 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre insulating building materials; impact sound insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre Insulating Materials for Building; Insulating Materials for Footstep Sound Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products; German version EN 12431:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12431 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |