Loading data. Please wait
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-09-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components - Part 16: "Brandschacht" tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-16 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and elements; determination of melting point of mineral fibre insulating materials; concepts, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-17 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; floating screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68755-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 822 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 824 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep; German version EN 1606:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1606 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; German version EN 1608:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1608 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products; German version EN 12431:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12431 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre insulating building materials; impact sound insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal materials - Part 10: Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-10 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-10 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre insulating building materials; impact sound insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre Insulating Materials for Building; Insulating Materials for Footstep Sound Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |