Loading data. Please wait
Prefabricated gypsum plasterboard; metal stud partitions
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1988-11-00
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessoires for use with gypsum plasterboards; steel plate sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated gypsum plasterboard; metal stud partitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |