Loading data. Please wait

DIN 18182-1

Accessoires for use with gypsum plasterboards; steel plate sections

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-01-00

Liên hệ
This standard deals with cold-formed steel plate sections (ceiling sections, wall sections and stiffening sections) which are used for the application of gypsum plasterboards. Dimensions, material, execution, marking and testing of these sections are specified in this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18182-1
Tên tiêu chuẩn
Accessoires for use with gypsum plasterboards; steel plate sections
Ngày phát hành
1987-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM DIN 18182-1 (1991-10-01), IDT * OENORM DIN 18182-1 (1991-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1978-08)
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17162-1 (1987-01) * DIN 18183 (1985-04)
Thay thế cho
DIN 18182-1 (1983-10)
Thay thế bằng
DIN 18182-1 (2006-08)
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 (2005-05)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14195 (2015-03)
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (2007-12)
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (2006-08)
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 (2005-05)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (1987-01)
Accessoires for use with gypsum plasterboards; steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (1983-10) * DIN 18182-1 (1979-12)
Từ khóa
Accessories * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Dimensions * Inspection * Marking * Materials * Metal sections * Plasterboard * Plasterboards * Processing * Profile * Sheet materials * Steels * Structural members * Tolerances (measurement) * Wallboard * Furrings * Testing * Sheet steels
Số trang
4