Loading data. Please wait

DIN 18180

Gypsum plasterboards; types, requirements, testing

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1978-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18180
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing
Ngày phát hành
1978-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1977-09)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1978-03) * DIN 18181 (1969-01) * DIN 18183-1 E * OENORM B 3410 (1976-12-01)
Thay thế cho
DIN 18180 (1967-06)
Gypsum plasterboards - Types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18180 (1989-09)
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 520 (2009-12)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (2007-01)
Gypsum plasterboards - Types and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2005-03)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1989-09)
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1978-08)
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1967-06)
Gypsum plasterboards - Types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (2014-09)
Từ khóa
Ceiling linings * Consistency (mechanical property) * Definitions * Dimensions * Plaster cardboards * Plasterboard * Plates * Prefabricated parts * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Wall coverings * Weights * Types * Planks * Bodies * Water absorption * Sheets * Boards * Panels * Tiles * Testing * Design
Số trang
7