Loading data. Please wait
DIN 18180Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-09-00
| Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-1 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards; types, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1978-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Types and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Types and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboard; types, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards; types, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1978-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Types, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1967-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |