Loading data. Please wait

DIN EN 520

Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of gypsum plasterboards intended to be used in building construction works including those intended for secondary manufacturing operations. It includes boards designed to receive either direct surface decoration or gypsum plaster.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 520
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 520 (2004-11), IDT * TS EN 520 (2006-11-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 336 (2003-04)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20535 (1994-06)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20535
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 536 (1996-06)
Paper and board - Determination of grammage (ISO 536:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 536
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7892 (1988-08)
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7892
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11) * prEN 13963 (2004-11) * prEN 14195 (2004-02) * prEN 14566 (2002-09) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 717-1 (1996-12) * 93/68/EWG (1993-07-22)
Thay thế cho
DIN 18180 (1989-09)
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2001-01)
Thay thế bằng
DIN EN 520 (2009-12)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 520 (2009-12)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2005-03)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1989-09)
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1978-08)
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1967-06)
Gypsum plasterboards - Types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2001-01) * DIN 18180 (1987-12)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Air permeability * Bending tensile strength * Boards * Bodies * Breaking load * Ceiling linings * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction zones * Definitions * Dimensions * Dispatch notes * Features * Further processing * Gypsum panels * Impact resistance * Impact sound insulation * Inspection * Joint efficiency * Labelling * Marking * Measurement * Packages * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Quality control * Shear strength * Sheeting * Shock resistance * Sound absorption * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Terminology * Testing * Thermal resistance * Wall coverings * Water vapour permeability * Planks * Mouldings * Plates * Architraves * Sheets * Cages (machines) * Water vapour transmission * Panels * Tiles * Casing * Design
Số trang
53