Loading data. Please wait

DIN EN 520

Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
DIN EN 520:2009 specifies the characteristics and performance of gypsum plasterboards intended to be used in building construction works including those intended for secondary manufacturing operations. It includes boards designed to receive either direct surface decoration or gypsum plaster. The standard covers the following product characteristics: reaction to fire, water vapour permeability, flexural strength (breaking load), impact resistance and thermal resistance. The standard does not cover plasterboards, which have been subject to any secondary manufacturing operations (e. g. insulating composite panels, plasterboards with thin lamination, etc.).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 520
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 520+A1 (2009-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14566 (2008-01)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14566
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7892 (1988-08)
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7892
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (2003-04) * EN 338 (2003-04) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 13963 (2005-05) * EN 14195 (2005-02) * EN 20535 (1994-06) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 536 (1996-06) * EN ISO 717-1 (1996-12)
Thay thế cho
DIN EN 520 (2005-03)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520/A1 (2009-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 520 (2009-12)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2005-03)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1989-09)
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1978-08)
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1967-06)
Gypsum plasterboards - Types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520/A1 (2009-03) * DIN EN 520 (2001-01) * DIN 18180 (1987-12)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Air permeability * Bending tensile strength * Boards * Bodies * Breaking load * CE marking * Ceiling linings * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction zones * Definitions * Dimensions * Dispatch notes * Features * Further processing * Gypsum panels * Impact resistance * Impact sound insulation * Inspection * Joint efficiency * Labelling * Marking * Measurement * Measuring techniques * Packages * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Quality control * Shear strength * Sheeting * Shock resistance * Sound absorption * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Terminology * Testing * Thermal resistance * Wall coverings * Water vapour permeability * Planks * Mouldings * Plates * Architraves * Sheets * Cages (machines) * Water vapour transmission * Panels * Tiles * Casing * Design
Số trang
58