Loading data. Please wait

DIN EN 14195

Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2014

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of metal framing components (e.g profiles, hangers and connectors) intended to be used in building construction works in conjunction with gypsum boards manufactured according to EN 520, EN 15283-1 and EN 15283-2 and gypsum board products from reprocessing conforming to EN 14190 where the assembly is non-loadbearing. Such assemblies include, for example, partitions, wall and ceiling linings, ceilings with mechanically fixed boards and the cladding of beams, columns, ducts and shafts. It covers the following performance characteristics: reaction to fire, flexural (yield) strength and loadbearing capacity of suspension components to be measured according to the relevant test methods as specified or cited in this European Standardt.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14195
Tên tiêu chuẩn
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2014
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14195 (2014-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-2 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 2: Case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-3 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 3: Steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-3
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-4 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 4: Spring steels and other applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-4
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.25. Thép lò xo
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-4/AC (2002-12)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 4: Spring steels and other applications; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-4/AC
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2009-04)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13964 (2014-03)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13964
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2014-07)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14566 (2008-01)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14566
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-1 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9227 (2012-05)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9227
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 10132-1 (2000-02) * EN 10143 (2006-06) * EN 10346 (2009-03) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 16120-2 (2011-07) * EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
DIN EN 14195 (2005-05)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 Berichtigung 1 (2006-11)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005, Corrigenda to DIN EN 14195:2005-05; German version EN 14195:2005/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 (2011-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14195 Berichtigung 1 (2006-11)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005, Corrigenda to DIN EN 14195:2005-05; German version EN 14195:2005/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 (2005-05)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 (2015-03)
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (1987-01)
Accessoires for use with gypsum plasterboards; steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 (2011-11) * DIN EN 14195 (2001-07) * DIN 18182-1 (1983-10) * DIN 18182-1 (1979-12)
Từ khóa
Bending tensile strength * CE marking * Ceiling linings * Conformity assessment * Connectors * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Furrings * Gypsum panels * Gypsum plaster * Hanger * Load capacity * Materials specification * Metal sections * Non-load bearing * Partitions * Plasterboard * Profile * Specification (approval) * Specifications * Surface spread of flame * Testing * Torsion * Wall coverings * Wallboard * Yield strength
Số trang
46