Loading data. Please wait

EN 14190

Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of products which have been produced by reprocessing gypsum boards manufactured according to EN 520, EN 15283-1 and EN 15283-2. Reprocessing may include cutting, perforating, edge profiling, decorating and laminating membranes of other materials for functional or decorative purposes, attaching fixings including supports e. g. for partitions. Examples of reprocessing operations are given in Annex B. The products are intended for use in wall, ceiling and floor applications, where they may be fixed directly to the background, or they are used in systems assembled in conjunction with the structure to form separate or suspended linings. The products can be customized to fit the intended application offering a wide range of aesthetic, functional and decorative solutions of modular or non-modular design. This European Standard does not cover gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels according to EN 13950 and prefabricated gypsum board panels with a cellular paperboard core according to EN 13915.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14190
Tên tiêu chuẩn
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14190 (2014-09), IDT
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14190
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P72-621*NF EN 14190 (2014-08-16), IDT
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-621*NF EN 14190
Ngày phát hành 2014-08-16
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14190*SIA 242.204 (2014), IDT
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14190*SIA 242.204
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14190 ed. 2 (2014-12-01), IDT
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14190 ed. 2
Ngày phát hành 2014-12-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14190 (2014-08-14), IDT
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14190
Ngày phát hành 2014-08-14
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 14190 (2014-08-31), IDT * OENORM EN 14190 (2014-09-01), IDT * PN-EN 14190 (2014-10-13), IDT * SS-EN 14190 (2014-07-24), IDT * UNE-EN 14190 (2014-12-23), IDT * TS EN 14190 (2015-02-13), IDT * UNI EN 14190:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN 14190 (2015-04-01), IDT * NEN-EN 14190:2014 en (2014-07-01), IDT * SFS-EN 14190:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13915 (2007-09)
Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13915
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13950 (2014-07)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-1+A1 (2009-08)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-1+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2+A1 (2009-08)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61331-1 (2002-04)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61331-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-1 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 14190 (2005-06)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14190 (2014-02)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14190
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14190 (2014-07)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2005-06)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14190 (2014-02)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14190
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14190 (2011-10)
Gypsum plasterboard products from processing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14190 (2004-02)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14190 (2001-04)
Gypsum plasterboard products from secondary processing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Boards * CE marking * Ceiling linings * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Further processing * Gypsum panels * Insulating materials * Lathwork boards * Marking * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Shear strength * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Surface spread of flame * Testing * Wallboard * Plates * Planks * Tiles * Sheets * Panels
Số trang
31