Loading data. Please wait

EN 61331-1

Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61331-1
Tên tiêu chuẩn
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:1994)
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61331-1 (2006-08), IDT * DIN EN 61331-1 (2004-08), IDT * BS EN 61331-1 (1995-06-15), IDT * NF C74-228-1 (2002-08-01), IDT * IEC 61331-1 (1994-10), IDT * SN EN 61331-1 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 61331-1 (2007-07-01), IDT * PN-EN 61331-1 (2003-08-15), IDT * SS-EN 61331-1 (2002-11-06), IDT * UNE-EN 61331-1 (2003-04-04), IDT * TS EN 61331-1 (2004-04-16), IDT * STN EN 61331-1 (2002-10-01), IDT * STN EN 61331-1 (2004-02-01), IDT * CSN EN 61331-1 (2003-01-01), IDT * DS/EN 61331-1 (2003-05-09), IDT * NEN-EN-IEC 61331-1:2002 en;fr (2002-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 501 S1 (1988-01)
Medical radiology; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn HD 501 S1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60788*CEI 60788 (1984)
Medical radiology - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60788*CEI 60788
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 61331-1 (2001-03)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61331-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61331-1 (2014-10)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61331-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61331-1 (2014-10)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61331-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61331-1 (2002-04)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61331-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61331-1 (2001-03)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61331-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Attenuation * Attenuation constant * Attenuation factor * Build-up factors * Bushings * Cloth * Currents * Definitions * Determination * Diagnosis * Diagnostic equipment * Dimensions * Dose rate * Electrical engineering * Gamma-radiation * Homogeneity * Lead * Lead equivalent * Marking * Measurement * Measuring techniques * Medical equipment * Medical radiography * Medical technology * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Radiation protection means * Radiation quality * Radiology * Safety engineering * Shields * Specification (approval) * Symbols * Test reports * Test standards * Testing * Useful beam * Workplace safety * X-ray * X-ray plants * X-ray technique * X-rays * Diagnostic radiology * Fabrics * Substances * Materials
Số trang