Loading data. Please wait

prEN 14190

Gypsum plasterboard products from secondary processing - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14190
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboard products from secondary processing - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14190 (2001-07), IDT * 01/103304 DC (2001-04-11), IDT * OENORM EN 14190 (2001-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13915 (2000-09)
Prefabricated gypsum wallboard panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13915
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2000-07)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1350-1 * IEC 60331-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14190 (2004-02)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14190 (2014-07)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2005-06)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14190 (2004-02)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14190 (2001-04)
Gypsum plasterboard products from secondary processing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Boards * Ceiling linings * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Further processing * Insulating materials * Lathwork boards * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Shear strength * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Surface spread of flame * Testing * Wallboard * Plates * Planks * Tiles * Sheets * Panels
Số trang
20