Loading data. Please wait
Prefabricated gypsum wallboard panels - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-09-00
Gypsum plasterboards; specification; test methods (ISO 6308:1980 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 520 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12086 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests (excluding products for use in ventilation systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13501-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated gypsum wallboard panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13915 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |