Loading data. Please wait
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2004-02-00
Gypsum plasterboard products from secondary processing - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14190 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14190 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14190 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14190 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14190 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard products from secondary processing - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14190 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |