Loading data. Please wait

EN 14190

Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of products which have been produced from gypsum plasterboards manufactured according to EN 520 by reprocessing. Reprocessing may include cutting, perforating, edge profiling, decorating and laminating membranes of other materials for functional or decorative purposes, attaching fixings including supports e. g. for partitions. A fuller list of reprocessing operations is given in Annex B. Gypsum plasterboards subject to reprocessing operations may be suitable for extended applications such as suspended ceilings providing sound absorption, flooring, self decorative finishes, low emissivity characteristics, moisture vapour control and X-ray protection. The products are intended for use in wall, ceiling and floor applications, where they may be fixed direct to the background, or they are used in systems assembled in conjunction with the structure to form separate or suspended linings. The products offer a wide range of aesthetic solutions of modular or non-modular design. This standard covers the following product performance characteristics: reaction to fire, water vapour permeability, stability in case of ceiling elements, flexural strength (breaking load), impact resistance, thermal resistance. The following performance characteristics are linked to systems assembled with products from reprocessing: shear strength, direct airborne sound insulation and acoustic absorption to be measured according to the corresponding European test methods. If required, tests should be done on assembled systems simulating the end use conditions. This European standard also covers additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the product by the construction industry and the reference tests for these characteristics. It provides for the evaluation of conformity of the product to this standard. This standard does not cover gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels and prefabricated gypsum wallboard panels according to prEN 13950 and prEN 13915, respectively.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14190
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14190 (2005-11), IDT
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14190
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P72-621*NF EN 14190 (2005-12-01), IDT
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-621*NF EN 14190
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14190*SIA 242.204 (2005-12), IDT
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14190*SIA 242.204
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14190 (2005-10-01), IDT
Gypsum plasterboard products from reprocessing- Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14190
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14190 (2005-08-26), IDT
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14190
Ngày phát hành 2005-08-26
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 14190 (2005-07-01), IDT * OENORM EN 14190 (2005-09-01), IDT * PN-EN 14190 (2005-08-15), IDT * PN-EN 14190 (2007-12-21), IDT * SS-EN 14190 (2005-07-08), IDT * UNE-EN 14190 (2006-09-13), IDT * TS EN 14190 (2008-12-18), IDT * UNI EN 14190:2006 (2006-01-12), IDT * STN EN 14190 (2005-11-01), IDT * NEN-EN 14190:2005 en (2005-06-01), IDT * SFS-EN 14190:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-7 (1998-08)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 7: Field measurements of impact sound insulation of floors (ISO 140-7:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-7
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61331-1*CEI 61331-1 (1994-10)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61331-1*CEI 61331-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7892 (1988-08)
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7892
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE (1988-12-21)
Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-6 (1998-08)
Thay thế cho
prEN 14190 (2004-02)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14190 (2014-07)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14190 (2014-07)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2005-06)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14190 (2004-02)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14190 (2001-04)
Gypsum plasterboard products from secondary processing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14190
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Boards * CE marking * Ceiling linings * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Further processing * Insulating materials * Lathwork boards * Marking * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Shear strength * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Surface spread of flame * Testing * Wallboard * Plates * Planks * Tiles * Sheets * Panels
Số trang
28