Loading data. Please wait

prEN 13950

Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13950
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13950 (2000-10), IDT * 00/105211 DC (2000-07-24), IDT * OENORM EN 13950 (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 520 (1991-07)
Gypsum plasterboards; specification; test methods (ISO 6308:1980 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13162 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13162
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13163 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13164 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13164
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13165 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of rigid polyurethane foam - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13166 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13166
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-2 (1999-03)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests (excluding products for use in ventilation systems)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 354 (2000-08)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO/DIS 354:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 354
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12664 (2000-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13950 (2005-06)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13950 (2014-07)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13950 (2005-11)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2005-06)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2000-07)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic insulating materials * Adhesive tensile strength * Composite boards * Conformity * Definitions * Dimensions * Features * Insulating materials * Plaster of Paris * Plasterboard * Properties * Sandwich structure * Sound insulation * Specification (approval) * Staff products * Surface spread of flame * Testing * Thermal insulation * Composite trussing
Số trang
19