Loading data. Please wait
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-06-00
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13950 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13950 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13950 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13950 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13950 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13950 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |