Loading data. Please wait

prEN 13950

Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of thermal/acoustic insulation composite panels made of an insulating material laminated to gypsum plasterboards for which the main intended use is the internal insulation (thermal and/or acoustic) of walls. They are attached with adhesives or by mechanical fixings to vertical solid backgrounds and by mechanical fixings to wood or metal framing with the plasterboard face exposed. The method of fixing and jointing shall ensure that the insulating material is not exposed in its normal application This European Standard covers the following performances characteristics: reaction to fire, fire resistance, water vapour permeability, flexural strength, impact resistance, direct airborne sound insulation and thermal resistance to be measured according to the corresponding European test methods. It provides for the evaluation of conformity of the products to this European Standard. This European Standard covers also additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the product by the construction industry.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13950
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13950 (2000-07)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13950 (2005-11)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13950 (2014-07)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13950 (2005-11)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2005-06)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2000-07)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic insulating materials * Adhesive tensile strength * CE marking * Composite boards * Conformity * Definitions * Dimensions * Features * Insulating materials * Plaster of Paris * Plasterboard * Properties * Sandwich structure * Sound insulation * Specification (approval) * Staff products * Surface spread of flame * Testing * Thermal insulation * Composite trussing
Số trang
33