Loading data. Please wait

EN 13950

Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of thermal/acoustic insulation composite panels made of an insulating material laminated to gypsum boards for which the main intended use is the internal insulation (thermal and/or acoustic) of walls. They are attached with adhesives or by mechanical fixings to vertical solid backgrounds and by mechanical fixings to wood or metal framing with the gypsum board face exposed. The method of fixing and jointing should ensure that the insulating material is not exposed in its normal application. This European Standard covers the following performance characteristics: reaction to fire, fire resistance, water vapour permeability, flexural strength, impact resistance, direct airborne sound insulation and thermal resistance to be measured according to the corresponding European test methods. It provides for the assessment and verification of constancy of performance of the products to this European Standard. This European Standard covers also additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the product by the construction industry.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13950
Tên tiêu chuẩn
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13950 (2014-09), IDT * BS EN 13950 (2014-07-31), IDT * NF P72-620 (2014-08-09), IDT * SN EN 13950 (2014), IDT * OENORM EN 13950 (2014-08-15), IDT * PN-EN 13950 (2014-10-10), IDT * SS-EN 13950 (2014-07-13), IDT * UNE-EN 13950 (2014-11-12), IDT * TS EN 13950 (2015-02-06), IDT * UNI EN 13950:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN 13950 (2015-04-01), IDT * CSN EN 13950 ed. 2 (2014-12-01), IDT * DS/EN 13950 (2014-08-08), IDT * NEN-EN 13950:2014 en (2014-07-01), IDT * SFS-EN 13950:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13165 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PU) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13166 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2005-06)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2+A1 (2009-08)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7892 (1988-08)
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7892
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (2013-03) * EN 12667 (2001-01) * EN 13963 (2014-07) * EN 14496 (2005-11) * EN 15283-1+A1 (2009-08) * EN ISO 10140-1 (2010-09) * EN ISO 10140-1/A1 (2012-02) * EN ISO 10140-1/A2 (2014-05) * EN ISO 10140-2 (2010-09) * EN ISO 10140-3 (2010-09) * EN ISO 10140-4 (2010-09) * EN ISO 10140-5 (2010-09) * EN ISO 10140-5/A1 (2014-05) * EN ISO 10456 (2007-12) * EN ISO 12572 (2001-06)
Thay thế cho
FprEN 13950 (2014-02)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13950
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13950 (2005-11)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13950 (2014-07)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13950 (2014-02)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13950
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2011-10)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13950 (2005-11)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2005-06)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2000-07)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic insulating materials * Adhesive tensile strength * CE marking * Composite boards * Conformity * Definitions * Dimensions * Features * Insulating materials * Plaster of Paris * Plasterboard * Properties * Sandwich structure * Sound insulation * Specification (approval) * Staff products * Surface spread of flame * Testing * Thermal insulation * Composite trussing
Số trang
32