Loading data. Please wait

EN 15283-2+A1

Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of gypsum fibre boards intended to be used in building construction works including those intended for secondary manufacturing operations. It includes boards designed to receive either direct surface decoration or gypsum plaster. Gypsum fibre boards are selected for use according to their type, size, thickness and edge profile. The boards may be used for example, to provide dry lining finishes to walls, to fixed and suspended ceilings, to partitions, or as cladding to structural columns and beams. Other uses may be for floors and sheathing applications. This European Standard covers the following product performance characteristics: reaction to fire, water vapour permeability, flexural strength, and thermal resistance. The following performance characteristics are linked to systems assembled with gypsum fibre boards: shear strength, fire resistance, impact resistance, direct airborne sound insulation, acoustic absorption. If required, tests have to be done according to the corresponding European test methods on assembled systems simulating the end use conditions. This European Standard also covers additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the product and the reference tests for these characteristics. It provides for evaluation of conformity of the product to this EN. This European Standard does not cover gypsum fibre boards that have been subject to any secondary manufacturing operations (e. g. insulating composite panels, boards with thin lamination etc.). Products covered by EN 520 or EN 13815 are excluded.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15283-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15283-2 (2009-12), IDT
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards; German version EN 15283-2:2008+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15283-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P72-606-2*NF EN 15283-2+A1 (2009-11-01), IDT
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2 : gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-606-2*NF EN 15283-2+A1
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 15283-2+A1 (2010-02-01), IDT
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre board
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 15283-2+A1
Ngày phát hành 2010-02-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 15283-2 + A1 (2011-04-01), IDT
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 15283-2 + A1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 15283-2 (2009-10-01), IDT * PN-EN 15283-2+A1 (2010-02-15), IDT * PN-EN 15283-2+A1 (2012-08-10), IDT * SS-EN 15283-2+A1 (2009-08-31), IDT * UNE-EN 15283-2+A1 (2009-10-28), IDT * UNI EN 15283-2:2009 (2009-10-28), IDT * STN EN 15283-2+A1 (2009-12-01), IDT * NEN-EN 15283-2:2008+A1:2009 en (2009-09-01), IDT * SFS-EN 15283-2 + A1:en (2010-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13963 (2005-05)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20535 (1994-06)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20535
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 15283-2 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2/prA1 (2009-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2/prA1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15283-2+A1 (2009-08)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15283-2 (2005-06)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15283-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2/prA1 (2009-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2/prA1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15283-2 (2007-09)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15283-2
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Bending strength * Bending tensile strength * Boards * Breaking load * Buildings * CE mark * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Construction zones * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Features * Fibre building board * Fibre reinforced * Gypsum panels * Inspection * Interior decoration * Length * Loading * Marking * Measurement * Measuring techniques * Mechanical properties * Mounting * Packages * Plaster cardboards * Plaster of Paris * Plasterboard * Plates * Production control * Properties * Quality control * Sampling methods * Sound absorption * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Testing * Thermal resistance * Thickness * Water vapour permeability * Width * Panels * Planks * Tiles * Sheets * Water vapour transmission
Số trang
41