Loading data. Please wait
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-11-00
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 825 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13963 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14190 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14196 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 16: Laboratory measurement of sound reduction index improvement by additional lining (ISO/DIS 140-16:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-16 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7892 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13950 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13950 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13950 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13950 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13950 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13950 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |