Loading data. Please wait

EN 13950

Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13950
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13950 (2006-02), IDT * BS EN 13950 (2005-11-28), IDT * NF P72-620 (2006-01-01), IDT * SN EN 13950 (2005-12), IDT * OENORM EN 13950 (2006-02-01), IDT * PN-EN 13950 (2006-03-15), IDT * PN-EN 13950 (2008-12-11), IDT * SS-EN 13950 (2005-11-11), IDT * UNE-EN 13950 (2006-10-18), IDT * TS EN 13950 (2007-05-22), IDT * UNI EN 13950:2006 (2006-02-16), IDT * STN EN 13950 (2006-05-01), IDT * STN EN 13950 (2006-07-01), IDT * CSN EN 13950 (2006-05-01), IDT * DS/EN 13950 (2006-01-30), IDT * NEN-EN 13950:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 13950:en (2006-01-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13963 (2005-05)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2005-06)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14196 (2003-11)
Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14196
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 140-16 (2004-06)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 16: Laboratory measurement of sound reduction index improvement by additional lining (ISO/DIS 140-16:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 140-16
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7892 (1988-08)
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7892
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13950 (2005-06)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13950 (2014-07)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13950 (2014-07)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13950 (2005-11)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2005-06)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13950 (2000-07)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13950
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic insulating materials * Adhesive tensile strength * CE marking * Composite boards * Conformity * Definitions * Dimensions * Features * Insulating materials * Plaster of Paris * Plasterboard * Properties * Sandwich structure * Sound insulation * Specification (approval) * Staff products * Surface spread of flame * Testing * Thermal insulation * Composite trussing
Số trang
33