Loading data. Please wait
EN 13915Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7892 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13915 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13915 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13915 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |