Loading data. Please wait

DIN EN 14190

Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2014

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of products which have been produced by reprocessing gypsum boards manufactured according to EN 520, EN 15283-1 and EN 15283-2. Reprocessing may include cutting, perforating, edge profiling, decorating and laminating membranes of other materials for functional or decorative purposes, attaching fixings including supports e. g. for partitions. Examples of reprocessing operations are given in Annex B. The products are intended for use in wall, ceiling and floor applications, where they may be fixed directly to the background, or they are used in systems assembled in conjunction with the structure to form separate or suspended linings. The products can be customized to fit the intended application offering a wide range of aesthetic, functional and decorative solutions of modular or non-modular design. This European Standard does not cover gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels according to EN 13950 and prefabricated gypsum board panels with a cellular paperboard core according to EN 13915.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14190
Tên tiêu chuẩn
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2014
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14190 (2014-07), IDT * TS EN 14190 (2015-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13915 (2007-09)
Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13915
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13950 (2014-07)
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13950
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2+A1 (2009-08)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61331-1 (2002-04)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61331-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-1 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-1/A1 (2012-02)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products - Amendment 1: Guidelines for the determination of the sound reduction index of joints filled with fillers and/or seals (ISO 10140-1:2010/Amd 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-1/A1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-1/A2 (2014-05)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products - Amendment 2: Rainfall sound (ISO 10140-1:2010/Amd 2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-1/A2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-2 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 2: Measurement of airborne sound insulation (ISO 10140-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-3 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 3: Measurement of impact sound insulation (ISO 10140-3:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-3
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-4 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 4: Measurement procedures and requirements (ISO 10140-4:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-4
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-5 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 5: Requirements for test facilities and equipment (ISO 10140-5:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-5
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-5/A1 (2014-05)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 5: Requirements for test facilities and equipment - Amendment 1: Rainfall sound (ISO 10140-5:2010/Amd 1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-5/A1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7892 (1988-08)
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7892
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02) * EN 15283-1+A1 (2009-08)
Thay thế cho
DIN EN 14190 (2005-11)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14190
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14190 (2011-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14190 (2014-09)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14190
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14190 (2005-11)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14190
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14190 (2011-11) * DIN EN 14190 (2001-07)
Từ khóa
Bending strength * Boards * CE marking * Ceiling linings * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Further processing * Gypsum panels * Insulating materials * Lathwork boards * Marking * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Shear strength * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Surface spread of flame * Testing * Wallboard * Panels * Planks * Tiles * Sheets * Plates
Số trang
36