Loading data. Please wait
DIN 18183-1Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2009-05-00
| Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; partitions with timber framing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-4 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Types and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards for building construction - Application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-1 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14195 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183-1 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183-1 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prefabricated gypsum plasterboard; metal stud partitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183-1 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |