Loading data. Please wait
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-10-00
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal non-loadbearing partitions; partitions with timber framing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-4 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceiling linings and suspended ceilings with gypsum plasterboards - Part 1: Requirements for construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Types and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-3 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-4 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 350-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 351-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes; German version EN 460:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 599-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13950:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13950 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13963 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13964 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14190 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14195 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal beads and feature profiles for use with gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14353:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14353 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14496:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14496 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14566 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards for building construction - Application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards for building construction - Application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards for building construction; guidelines regarding workmanship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards for building construction - Directives for application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards for building construction - Application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |