Loading data. Please wait

DIN 18181

Gypsum plasterboards for building construction - Application

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
The standard specifies application principles on site for gypsum plasterboards in accordance with DIN EN 520 and DIN 18180, gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composit panels in accordance with DIN EN 13950 and gypsum plasterboard products from reprocessing in accordance with DIN EN 14190.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18181
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4074-1 (2008-12)
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-4 (1988-11)
Internal non-loadbearing partitions; partitions with timber framing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-4
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (2007-04)
Ceiling linings and suspended ceilings with gypsum plasterboards - Part 1: Requirements for construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (2007-01)
Gypsum plasterboards - Types and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (2007-12)
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-2 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-3 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-4 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-4
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18183-1 (2008-01)
Partitions and wall linings with gypsum boards on metal framing - Part 1: Cladding with gypsum plasterboards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18183-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1996-05)
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-1 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-1 (2007-10)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 460 (1994-10)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes; German version EN 460:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 460
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2005-03)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 599-1 (1997-01)
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 599-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13950 (2006-02)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13950:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13950
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13963 (2005-08)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13963
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13964 (2007-02)
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13964
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14190 (2005-11)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14190
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 (2005-05)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14353 (2008-03)
Metal beads and feature profiles for use with gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14353:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14353
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14496 (2006-02)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14496:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14496
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14566 (2008-04)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14566
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052 (2000-05) * DIN 1168 Reihe * DIN EN 335-2 (2006-10) * DIN EN 1912 (2008-06) * ZDB Abdichtungen (2005-01) * ZDB Trockenbau (2001-05)
Thay thế cho
DIN 18181 (2007-02)
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181/A1 (2007-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18181 (2007-02)
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1990-09)
Gypsum plasterboards for building construction; guidelines regarding workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1969-01)
Gypsum plasterboards for building construction - Directives for application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (2008-10)
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181/A1 (2007-12) * DIN 18181 (2004-08) * DIN 18181 (1987-01)
Từ khóa
Bearing distance * Boards * Buildings * Ceiling linings * Construction * Construction materials * Facing shells * Fixings * Furrings * Installation * Insulating materials * Joint designs * Joints * Lathwork boards * Locking and locating devices * Mounting * Movement joints * Plasterboard * Processing * Storage * Support span * Transport * Trusses * Underceilings * Wallboard * Structures * Bearings
Số trang
14