Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1997-01-00
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 351-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood; German version EN 351-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 351-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens); part 2: application by impregnation (laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for wood preservatives; Laboratory method for determining the preventive effectiveness of a preservative treatment against blue stain in service; Part 1 : Brushing procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 152-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for wood preservatives; Laboratory method for determining the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in service; Part 2 : Application by methods other than brushing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 152-2 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative in ground contact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 252 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; determination of the protective effectiveness against marine borers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 275 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative for use under a coating and exposed out of ground contact: L-joint method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 330 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-2 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 351-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Performance of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 2: Classification and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 599-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; determination of the toxic effectiveness against soft rotting micro-fungi and other soil inhabiting micro-organisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 807 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; determination of the preventive efficacy against wood destroying basidiomycete fungi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 839 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, normal hexagonal head, close tolerance normal shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating, metric series - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4501 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 1: Specification according to use class; German version EN 599-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 599-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 1: Specification according to use class; German version EN 599-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 599-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 599-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |