Loading data. Please wait

DIN EN 599-1

Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
The document specifies the classification and minimum performance requirements for wood preservatives for the preventive treatment of solid timber against biodeterioration.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 599-1
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 599-1 (1996-09), IDT * TS 788-1 EN 599-1 (1997-03-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-1 (1995-08)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-2 (1995-08)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood; German version EN 351-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20-2 (1993-04)
Wood preservatives; determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens); part 2: application by impregnation (laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 152-1 (1988-03)
Test methods for wood preservatives; Laboratory method for determining the preventive effectiveness of a preservative treatment against blue stain in service; Part 1 : Brushing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 152-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 152-2 (1988-03)
Test methods for wood preservatives; Laboratory method for determining the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in service; Part 2 : Application by methods other than brushing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 152-2
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 252 (1989-06)
Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative in ground contact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 252
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 275 (1992-09)
Wood preservatives; determination of the protective effectiveness against marine borers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 275
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 330 (1993-04)
Wood preservatives; field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative for use under a coating and exposed out of ground contact: L-joint method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 330
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-1 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 599-2 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Performance of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 2: Classification and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 599-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 807 (1993-03)
Wood preservatives; determination of the toxic effectiveness against soft rotting micro-fungi and other soil inhabiting micro-organisms
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 807
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 839 (1993-09)
Wood preservatives; determination of the preventive efficacy against wood destroying basidiomycete fungi
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 839
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4501 (2006-06)
Aerospace series - Bolts, normal hexagonal head, close tolerance normal shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating, metric series - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4501
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (1992-09) * DIN EN 335-2 (1992-10) * DIN EN 350-1 (1994-10) * DIN EN 350-2 (1994-10) * DIN EN 460 (1994-10) * DIN EN 599-2 (1995-08) * EN 20-1 (1992-07) * EN 46 (1988-11) * EN 47 (1988-11) * EN 49-1 (1992-09) * EN 49-2 (1992-09) * EN 73 (1988-11) * EN 84 (1997-01) * EN 113 (1996-09) * EN 117 (1989-12) * EN 118 (1990-03) * EN ISO 9002 (1994-07) * HD 1001 (1984-01)
Thay thế cho
DIN EN 599-1 (1992-04)
Thay thế bằng
DIN EN 599-1 (2009-10)
Durability of wood and wood-based products - Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 1: Specification according to use class; German version EN 599-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 599-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 599-1 (2009-10)
Durability of wood and wood-based products - Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 1: Specification according to use class; German version EN 599-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 599-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 599-1 (1997-01)
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 599-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 599-1 (2014-03) * DIN EN 599-1 (1992-04)
Từ khóa
Ageing (materials) * Bioassay * Biodegradability * Biological * Biological analysis and testing * Biological hazards * Biological tests * Classification systems * Coordination * Definitions * Durability * Effectiveness * Efficiency * Features * Fitness for purpose * Furniture * Hazard classes * Hazards * Marking * Materials testing * Minimum quantity * Permanency * Pest control * Solid wood * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Wood * Wood based products * Wood preservation * Wood preservatives
Số trang
22