Loading data. Please wait

DIN EN 351-1

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:1995

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
This document establishes a classification of preservative-treated wood in terms of penetration and retention of preservative.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 351-1
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:1995
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 351-1 (1995-05), IDT * ISO/DIS 15385-1 (1996-08), IDT * SN EN 351-1 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2859-1 (1993-04)
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection; identical with ISO 2859-1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2859-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (1992-09) * DIN EN 335-2 (1992-10) * DIN EN 350-1 (1994-10) * DIN EN 350-2 (1994-10) * DIN EN 351-2 (1995-08) * DIN EN 460 (1994-10) * DIN EN 599-1 (1992-04) * DIN EN 599-2 (1995-08) * prEN 351-2 (1995-01) * prEN 599-1 (1995-01) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
DIN EN 351-1 (1990-09) * DIN EN 351-3 (1990-09)
Thay thế bằng
DIN EN 351-1 (2007-10)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 351-1 (1995-08)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-1 (2007-10)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention; German version EN 351-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-3 (1990-09) * DIN EN 351-1 (1990-09)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Durability * Hazards * Holding capacity * Impregnation * Materials testing * Penetration depths * Permanency * Solid wood * Specification (approval) * Wood * Wood preservatives * Wood products * Wood technology
Số trang
10