Loading data. Please wait
Protection of timber; preventive chemical protection
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1990-04-00
Testing of wood preservatives; detection of wood preservatives in wood; sampling from timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52161-1 |
Ngày phát hành | 1967-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation; Concept, Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52175 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-1 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings; preventive structural measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68805 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 350-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes; German version EN 460:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68805 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 350-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes; German version EN 460:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |