Loading data. Please wait

DIN 68800-3

Protection of timber; preventive chemical protection

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1990-04-00

Liên hệ
This standard specifies requirements concerning protection of timber parts for structural purposes and instructions and requirements for the protection of non structural parts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68800-3
Tên tiêu chuẩn
Protection of timber; preventive chemical protection
Ngày phát hành
1990-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52161-1 (1967-03)
Testing of wood preservatives; detection of wood preservatives in wood; sampling from timber
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52161-1
Ngày phát hành 1967-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52175 (1975-01)
Wood preservation; Concept, Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52175
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1984-01)
Wood preservation in buildings; preventive structural measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052-1 (1988-04) * DIN 1052-3 (1988-04) * DIN 1074 (1989-02) * DIN 4074-1 (1989-09) * DIN 4074-2 (1958-12) * DIN 18900 (1982-10) * DIN 68364 (1979-11) * DIN 68800-4 (1986-07) * DIN 68800-5 (1990-01) * RAL-RG 411 (1988-01) * Merkblatt für Umgang mit Holzschutzmitteln
Thay thế cho
DIN 68800-3 (1981-05)
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68805 (1983-10)
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68805
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1987-02)
Thay thế bằng
DIN EN 350-1 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-2 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 460 (1994-10)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes; German version EN 460:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 460
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (2012-02)
Lịch sử ban hành
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1981-05)
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68805 (1983-10)
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68805
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335 (2013-06)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-1 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-2 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 460 (1994-10)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes; German version EN 460:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 460
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (2012-02) * DIN 68800-3 (1990-04) * DIN 68800-3 (1987-02) * DIN 68805 (1982-04)
Từ khóa
Components * Construction * Construction works * Inspection * Specification (approval) * Structural members * Structural timber * Timber construction * Wood * Wood preservation * Wood preservatives * Wooden structural part * Preservative treatment * Testing * Chemicals * Buildings * Protective measures * Injection method
Số trang
10