Loading data. Please wait

DIN EN 350-2

Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
The document lists the natural durability of solid wood for selected wood species, considered of importance to the countries within Europe for constructional purposes. It lists their relative durability to wood-destroying funge, dry wood-destroying beetles, termites, marine organisms. It also gives information relating to their treatability, origin, density and sapwood width.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 350-2
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 350-2 (1994-05), IDT * SN EN 350-2 (1994), IDT * TS EN 350-2 (1999-04-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-1 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 351-2 * DIN EN 335-1 (1992-09) * DIN EN 335-2 (1992-10) * DIN EN 351-1 (1990-09) * DIN EN 460 (1994-10) * DIN EN 599-1 (1992-04) * DIN EN 599-2 (1992-04) * prEN 350-1 (1994) * prEN 460 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68364 (1979-11)
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68364
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-2 (1990-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68805 (1983-10)
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68805
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1981-05)
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-2 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68364 (1979-11)
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68364
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-2 (1990-10) * DIN 68800-3 (1987-02) * DIN 68805 (1982-04)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Density * Designations * Durability * Europe * Fungus * Guide books * Impregnability * Inspection specification * Lists * Materials testing * Resistance * Sampling methods * Solid wood * Termites * Testing * Type of timber * Wood * Wood preservation * Wood products * Wood technology * Wood-boring organisms * Permanency * Mushrooms
Số trang
28