Loading data. Please wait

DIN EN 350-1

Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
The document gives guidance on methods for the determination of the natural durability of untreated solid wood to attack by wood-destroying fungi, insects (beetles and termites), marine organisms and the classification of the wood species based on the results of these test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 350-1
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 350-1 (1994-05), IDT * SN EN 350-1 (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52182 (1976-09)
Testing of wood; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52182
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-2 (1995-08)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood; German version EN 351-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2859-2 (1993-04)
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection; identical with ISO 2859-2:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2859-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 113 (1980-04)
Wood preservatives; Determination of toxic values of wood preservatives against wood destroying Basidiomycetes cultured on an agar medium
Số hiệu tiêu chuẩn EN 113
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 252 (1989-06)
Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative in ground contact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 252
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 275 (1992-09)
Wood preservatives; determination of the protective effectiveness against marine borers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 275
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-2 (1985-09)
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (1992-09) * DIN EN 335-2 (1992-10) * DIN EN 351-1 (1990-09) * DIN EN 460 (1994-10) * DIN EN 599-1 (1992-04) * DIN EN 599-2 (1992-04) * EN 20 (1992) * EN 46 (1988-11) * EN 49-1 (1992-09) * EN 118 (1990-03)
Thay thế cho
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-1 (1990-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68805 (1983-10)
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68805
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1981-05)
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-1 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-1 (1990-09) * DIN 68800-3 (1987-02) * DIN 68805 (1982-04)
Từ khóa
Animals * Beetles * Biological hazards * Classification * Classification systems * Deviations * Durability * Fungus * Insecta * Inspection specification * Laboratories * Larvae * Logs * Materials testing * Natural * Outdoor * Pests * Plants * Principles * Resistance * Rot * Sampling methods * Seawater * Solid wood * Standards * Termites * Testing * Testing principles * Type of timber * Wood * Wood based products * Wood preservation * Wood products * Wood technology * Wood-boring organisms * Permanency * Mushrooms * Variations
Số trang
12