Loading data. Please wait

DIN 68800-3

Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1981-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68800-3
Tên tiêu chuẩn
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Ngày phát hành
1981-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1981-05)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1974-05)
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 68800-3 (1974-05)
Thay thế bằng
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1981-05)
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335 (2013-06)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-1 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood; German version EN 350-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-2 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 460 (1994-10)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes; German version EN 460:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 460
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (2012-02)
Từ khóa
Buildings * Construction * Design * Production processes * Structural timber * Surface spread of flame * Timber construction * Wood * Wood preservation * Wood preservatives * Solid wood * Classes of protection * Testing * Fire retardants
Số trang
8