Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-10-00
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 351-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3130 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Use classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21887 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general; german version EN 335-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68805 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general; german version EN 335-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |