Loading data. Please wait

DIN EN 335

Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
This standard defines five use classes which represent different service situations to which wood and wood-based products can be exposed. The standard also indicates the biological agents relevant to each situation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 335
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 335 (2013-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1001-2 (2005-08)
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3130 (1975-11)
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3130
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Thay thế cho
DIN EN 335-3 (1995-09)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels; German version EN 335-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335 (2011-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 335-3 (1995-09)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels; German version EN 335-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68805 (1983-10)
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68805
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1981-05)
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335 (2013-06)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-1 (1992-09)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general; german version EN 335-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (1992-10)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood; german version EN 335-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335 (2011-08) * DIN EN 335-2 (2004-11) * DIN EN 335-1 (2004-11) * DIN EN 335-3 (1992-03) * DIN EN 335-1 (1990-08) * DIN 68800-3 (1987-02) * DIN 68805 (1982-04)
Từ khóa
Animals * Beetles * Biodegradability * Biological * Biological analysis and testing * Biological hazards * Blue stain * Cement-bonded particleboards * Classification systems * Definitions * Durability * Fibre building board * Fungal attack * Fungus * Fungus proofing * Hazard classes * Hazards * Infection * Insecta * Materials testing * Moisture contents * Organisms * Particle boards * Pest control * Pest damage * Pests * Plants * Plywood * Products * Rot * Sawn timber * Seawater * Solid timbers * Solid wood * Termites * Use classes * Use conditions * Wood * Wood based products * Wood products * Wood technology * Woodbased sheet materials * Permanency * Mushrooms
Số trang
14