Loading data. Please wait
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood; german version EN 335-2:1992
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-10-00
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general; german version EN 335-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood; german version EN 335-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-2 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |