Loading data. Please wait

DIN EN 335-2

Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
This Part of EN 335 offers guidance on the application of the use classes, as defined in Part 1 to solid wood of EN 335, in relation to the biological agents that can attack solid wood and solid wood panels. This Part should be used in conjunction with Part 1 of EN 335. Annex A gives information and guidance for the user to determine the appropriate use class and to select a suitable level of durability (either natural or conferred by preservative treatment). It does not give guidance on protective measures other than preservative treatment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 335-2
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 335-2 (2006-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1001-2 (2005-08)
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12775 (2001-01)
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12775
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3130 (1975-11)
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3130
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (2006-08) * EN 599-1 (1996-09) * ISO 21887
Thay thế cho
DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (1992-10)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood; german version EN 335-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (2004-11)
Thay thế bằng
DIN EN 335 (2013-06)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 335 (2013-06)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68805 (1983-10)
Preservation of wood used for windows and outside doors; terminology, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68805
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1981-05)
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (2006-10)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2: Application to solid wood; German version EN 335-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (1992-10)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood; german version EN 335-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 335-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 335-2 (2004-11) * DIN 68800-3 (1987-02) * DIN 68805 (1982-04)
Từ khóa
Biodegradability * Biological analysis and testing * Biological hazards * Classification systems * Definitions * Durability * Hazard classes * Hazards * Infection * Materials testing * Organisms * Pest control * Pest damage * Products * Sawn timber * Solid timbers * Solid wood * Use classes * Wood * Wood based products * Wood products * Wood technology * Woodbased sheet materials * Permanency
Số trang
15