Loading data. Please wait

EN 12775

Solid wood panels - Classification and terminology

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12775
Tên tiêu chuẩn
Solid wood panels - Classification and terminology
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12775 (2001-04), IDT
Solid wood panels - Classification and terminology; German version EN 12775:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12775
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B54-300*NF EN 12775 (2001-03-01), IDT
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF B54-300*NF EN 12775
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12775*SIA 164.680 (2001-06), IDT
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12775*SIA 164.680
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12775 (2001-09-01), IDT
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12775
Ngày phát hành 2001-09-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12775:en (2001-07-16), IDT
Solid wood panels. Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12775:en
Ngày phát hành 2001-07-16
Mục phân loại 79.060. Gỗ ván
01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12775 (2001-03-15), IDT * OENORM EN 12775 (2001-04-01), IDT * PN-EN 12775 (2002-11-12), IDT * SS-EN 12775 (2002-06-28), IDT * UNE-EN 12775 (2001-07-27), IDT * TS EN 12775 (2003-04-26), IDT * UNI EN 12775:2002 (2002-01-01), IDT * STN EN 12775 (2002-12-01), IDT * DS/EN 12775 (2001-04-03), IDT * NEN-EN 12775:2001 en (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12775 (2000-09)
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12775
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12775 (2001-01)
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12775
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12775 (2000-09)
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12775
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12775 (1997-02)
Từ khóa
Board construction * Boards * Classification * Classification systems * Definitions * Finishes * Properties * Solid timbers * Terminology * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Số trang
7