Loading data. Please wait

SN EN 12775*SIA 164.680

Solid wood panels - Classification and terminology

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 12775*SIA 164.680
Tên tiêu chuẩn
Solid wood panels - Classification and terminology
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B54-300*NF EN 12775 (2001-03-01), IDT
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF B54-300*NF EN 12775
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12775 (2001-04), IDT * EN 12775 (2001-01), IDT * OENORM EN 12775 (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 12775*SIA 164.680 (2001-06)
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12775*SIA 164.680
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board construction * Boards * Classification * Classification systems * Definitions * Finishes * Properties * Solid timbers * Terminology * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Số trang
7