Loading data. Please wait

DIN EN 12775

Solid wood panels - Classification and terminology; German version EN 12775:2001

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
The document gives a classification for solid wood panels and defines terms used with solid panels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12775
Tên tiêu chuẩn
Solid wood panels - Classification and terminology; German version EN 12775:2001
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12775 (2001-01), IDT * SN EN 12775 (2001-06), IDT * TS EN 12775 (2003-04-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 12775 (1997-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12775 (2001-04)
Solid wood panels - Classification and terminology; German version EN 12775:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12775
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12775 (1997-06)
Từ khóa
Board construction * Boards * Classification * Classification systems * Definitions * Finishes * Properties * Solid timbers * Terminology * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Số trang
10