Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels; German version EN 335-3:1995
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-09-00
Wood particleboards; definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 309 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood fibreboards; definiton, classification and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 316 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 322 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards; definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 633 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels; German version EN 335-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products; German version EN 335:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |